Thì hiện tại đơn | Thì hiện tại tiếp diễn |
Có các trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, every day/ week, month, …. Các trạng từ chỉ thời gian: in the morning/afternoon/evening Ngoại lệ: Cấu trúc S + tobe + always + V-ing: Diễn tả sự phàn nàn (You are always chatting in the class → Bạn thường xuyên nói chuyện riêng trong lớp) |
Có các trạng từ chỉ thời gian: now, at present, at the moment, right now, it’s + time + now Có động từ có tính đề nghị, mệnh lệnh như: look, listen, watch out, keep silent, smell, feel, sound, taste, Không sử dụng với các động từ Stative Verbs - động từ chỉ trạng thái: believe, dislike, like, love, have, realised, wish, understanding, appear, agree, belong, need,... |