Thì hiện tại đơn | Thì hiện tại tiếp diễn | |
Khẳng định | Động từ to be: S + am/is/are + O Động từ thường: S + V(s/es) + O |
S + am/is/are + V_ing + … |
Phủ định | Động từ to be: S + am/is/are not + O Động từ thường: S + do/does not + V-inf + O |
S + am/is/are not + V_ing + … |
Nghi vấn | Động từ to be: Am/is/are + S + O? Động từ thường Do/Does + S + V-inf + O? |
Am/Is/Are + S + V_ing + …? |