Thì hiện tại tiếp diễn
Các yêu cầu hoàn thành
Thì hiện tại tiếp diễn
3. Dấu hiệu nhận biết
Để nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn, bạn cần lưu ý khi trong câu xuất hiện những trạng từ chỉ thời gian và động từ sau:
| Trạng từ chỉ thời gian |
now Ví dụ: I am studying for my exams at the moment. |
|
Các trạng từ hoặc cụm từ diễn tả tần suất cao |
always usually constantly all the time |
|
Các cụm từ chỉ thời gian xung quanh thời điểm nói
|
these days this month this week |
|
Các động từ, mệnh lệnh ngắn thu hút sự chú ý |
Look!/ Watch! Ví dụ: Watch out! The train is coming |