Chuyển tới nội dung chính

Thì hiện tại tiếp diễn

Hệ thống: MightyLMS - Quản lý giáo dục
Khoá học: Thì hiện tại tiếp diễn
Book: Thì hiện tại tiếp diễn
Được in bởi: Người dùng khách
Ngày: Thứ Sáu, 15 tháng 11 2024, 12:56 PM

Mô tả

Thì hiện tại tiếp diễn

1. Định nghĩa

Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous tense) diễn tả những hành động hoặc sự việc diễn ra tại lúc đó hoặc xung quanh thời điểm nói. Những sự việc, hành động này vẫn chưa chấm dứtvẫn tiếp tục diễn ra đến thời điểm hiện tại. 

2. Công thức

Khi muốn đặt câu với thì Hiện tại tiếp diễn, bạn cần nắm rõ cấu trúc ở nhiều dạng khác nhau. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn được chia làm ba dạng bao gồm: thể khẳng định, phủ định, nghi vấn như trình bày trong bảng dưới đây. 

Loại câu Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Thể khẳng định

S + am/is/are + V-ing

Ví dụ: The city is planning to build a municipal library.

Thể phủ định

S + am/is/are + not + V-ing

Ví dụ: Those employees aren’t talking about the new project. 

Câu nghi vấn (YES/NO)

Q: Am/is/are + S + V-ing?

A: Yes, S + am/is/are hoặc No, S + am/is/are not

Ví dụ: Are you ready to order, Madam? → Yes, I am./ No, I’m not.

Câu nghi vấn (Wh- questions)

Wh-question + will + S + be + V-ing?


Ví dụ: What is he studying right now?

 

3. Dấu hiệu nhận biết

Để nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn, bạn cần lưu ý khi trong câu xuất hiện những trạng từ chỉ thời gian và động từ sau: 

Trạng từ chỉ thời gian

now
right now
at the moment 
at present 
It’s + giờ cụ thể + now

Ví dụ:

I am studying for my exams at the moment.

Các trạng từ hoặc cụm từ diễn tả tần suất cao

always
usually
constantly
all the time

Các cụm từ chỉ thời gian xung quanh thời điểm nói

 

these days
this month
this week

Các động từ, mệnh lệnh ngắn thu hút sự chú ý

Look!/ Watch! 
Listen! 
Keep silent! 
Watch out! 

 Ví dụ: Watch out! The train is coming

4. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Để biết khi nào dùng thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) trong câu, bạn có thể chia thì dựa theo những trường hợp sau: 

Diễn tả sự việc/ hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

The house is being built at the moment.

Diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói.

 

He is reading “Gone with the wind”

Tom is looking for a job.

Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là đề cập về kế hoạch đã được lên lịch sẵn.

Mr Samuels is flying to Detroit to finalize the details and sign the contract.

Dùng để diễn tả một sự phàn nàn về hành động nào đó do người khác gây ra khiến người nói bực mình. Trong trường hợp này, câu văn sẽ có các trạng từ chỉ tần suất như continually, always

 

She is always going to work late.