Để nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn, bạn cần lưu ý khi trong câu xuất hiện những trạng từ chỉ thời gian và động từ sau:
Trạng từ chỉ thời gian |
now Ví dụ: I am studying for my exams at the moment. |
Các trạng từ hoặc cụm từ diễn tả tần suất cao |
always usually constantly all the time |
Các cụm từ chỉ thời gian xung quanh thời điểm nói
|
these days this month this week |
Các động từ, mệnh lệnh ngắn thu hút sự chú ý |
Look!/ Watch! Ví dụ: Watch out! The train is coming |