Chuyển tới nội dung chính

6. Cách dùng

Diễn tả những hành động, sự việc diễn ra lặp đi lặp lại, thường xuyên hay một thói quen thường nhật. 

Ví dụ:

  • My father frequently watches the news on VTV3 at 7pm.

 

Diễn tả một sự thật, một chân lý

Ví dụ:

  • Water boils at 100 degree Celcius.
  • The Earth orbits the Sun.

 

Diễn tả những sự sắp xếp thời gian, cố định và khó có khả năng thay đổi như lịch tàu, xe, máy bay, lịch học, lịch trình du lịch

Ví dụ:

  • The flight from HCMC to Singapore departs at 8am tomorrow.

 

Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • Jane feels excited thinking about meeting her little niece.
  • Luke is hungry, he wants something to eat as soon as possible.

Diễn tả các hướng dẫn, chỉ dẫn

Ví dụ:

  • Walk straight down the main road and take the first right turn, you will reach Mrs. Lan’s grocery shop.

 

Câu điều kiện loại 1:

Ví dụ:

  • If my dog sees strangers, he'll bark.