Chuyển tới nội dung chính

5. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có các cụm từ chỉ sự lặp đi lặp lại:

  • Every day/ week/ month/ year: mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm
  • Daily/ weekly/ monthly/ quarterly/ yearly: hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm
  • Once/ twice/ three/ four times….. a day/ week/ month/ year: một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm)

Ví dụ: 

I play tennis every Saturday.

He brushes his teeth twice a day.

Vietnamese people make a reunion yearly on Tet. 

 

Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất:

  • Always/ like clockwork: luôn luôn
  • Usually/ often/ frequently/ regularly: thường xuyên
  • Sometimes/now and then: thỉnh thoảng
  • Seldom/ hardly: hiếm khi
  • Never: không bao giờ
  • Generally: nhìn chung

Ví dụ:

I never forget about that trip.

We usually have dinner at 7pm.

Office staff usually take a nap at their office at noon.