Thì hiện tại đơn
Completion requirements
Định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng thì hiện tại đơn
3. Câu trúc và ví dụ (động từ thường)
|
Subject |
Verb (do/ does) | Verb (-s/ -es) | thể phủ định | rút gọn của phủ định |
| I | do | study | do not + động từ nguyên mẫu | don't + động từ nguyên mẫu |
| You/ We/ They | do | study | do not + động từ nguyên mẫu | don't + động từ nguyên mẫu |
| He/ She/ It | does | studies | does not + động từ nguyên mẫu | doesn't + động từ nguyên mẫu |
Ví dụ:
I study English.
He drinks coffee.
She doesn't like rain.