Chuyển tới nội dung chính

2. Cấu trúc và ví dụ (to be)

Công thức:

S + to be(am/ is/ are) + Noun/ Adjective

Subject

Động từ to be Thể rút gọn Thể phủ định Thể rút gọn của phủ định

I

am I'm am not -

He/ She/ It

is He's/ She's/ It's is not isn't

You/ We/ They(Plural)

are You're/ We're/ They're are not aren't

 

Ví dụ:

He is a handsome man.

She is a smart girl.

They're adorable.