Chuyển tới nội dung chính

Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

I

in honour of

to show how much you like or respect someone or something

in return

here: as revenge

include

consists of

individual

single

invade

to enter a country or town and take control of it

issues

problems or things that people talk about