Word List
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
F |
|---|
fistthe hand when it is closed | |
flamethe hot bright gas that you see when something is on fire | |
footraceathletes who run against each other | |
freestyleyou can swim any way you want | |