Chuyển tới nội dung chính

Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

E

embarrassing

if something makes you feel ashamed or nervous

equestrian

everything that is about horse-riding

event

one of the races or competitions that are part of the games

eventing

a sport in which horses do three things on three different days